загрузка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của загрузка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagrúzka |
khoa học | zagruzka |
Anh | zagruzka |
Đức | sagruska |
Việt | dagrudca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]загрузка gc
- (действие) [sự] chất tải, chất nặng.
- загрузка печи — sự chất [liệu vào] lò
- (thông tục) (загруженность) [sự] thu xếp đủ công việc
- (машин и т. п. ) — mức sử dụng.
- завод имеет полную загрузкау — nhà máy có đầy đủ việc làm
Tham khảo
[sửa]- "загрузка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)