вестись
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вестись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vestís' |
khoa học | vestis' |
Anh | vestis |
Đức | westis |
Việt | vextix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вестись Hoàn thành
- (производиться) [được] tiến hành.
- леточисление ведётся с... — người ta tính lịch từ...
- работа ведётся по плану — công việc [được] tiến hành theo kế hoạch
- безл. разг.:
- так уж ведётся — tục lệ như vậy
- так уж у нас ведётся! — ở chỗ chúng tôi thường có tục lệ như vậy
Tham khảo
[sửa]- "вестись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)