би
Giao diện
Tiếng Archi
[sửa]Danh từ
[sửa]би (bi)
- Máu.
Tiếng Avar
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]би (bi) II/III (tác cách биялъ/бидуца); biến cách loại hai/ba.
- Máu.
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách loại hai hoặc ba Bản mẫu:av-noun-case
Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên 1
[sửa]Động từ
[sửa]би (bi)
- Dạng ngôi thứ hai số ít aorist lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)
- Dạng ngôi thứ ba số ít aorist lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)
Từ nguyên 2
[sửa]Động từ
[sửa]би (bi)
- Dạng ngôi thứ hai số ít aorist lối trình bày của би́я (bíja)
- Dạng ngôi thứ ba số ít aorist lối trình bày của би́я (bíja)
Tiếng Buryat
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]би (bi)
- tôi.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Đại từ
[sửa]би (bi)
- tôi.
- би байнаби ― bi bajnabi ― tôi đây
- бичиги ― bičigi ― tôi cũng vậy
- бичиги дүчи минүүтэ суусанби ― bičigi düči minüüte suusanbi ― Tôi cũng ngồi bốn mươi phút.
Tham khảo
[sửa]- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Thể loại:
- Mục từ tiếng Archi
- Danh từ
- Danh từ tiếng Archi
- tiếng Archi entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Avar
- tiếng Avar entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Dạng động từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có tham số head thừa
- tiếng Bulgari entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Đại từ tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Đại từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có ví dụ cách sử dụng