Ω
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh ō hoặc o.
Chữ cái
[sửa]- Chữ cái omega viết hoa.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ viết thường ω
Đa ngữ
[sửa]
|
|
|
|
|
|
Ký tự
[sửa]Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɔ]
Chữ cái
[sửa]- Chữ cái cuối cùng ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp, gọi là omega.
- Ωκεανία
- Okeanía
- Châu Đại Dương
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ viết thường ω
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɔː]
Chữ cái
[sửa]- Chữ cái cuối cùng ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp, gọi là omega.
- Ὠγυγία
- Ōgugía
- đảo thần thoại Ogygia
Số từ
[sửa]- Số 800, tương ứng với Ωʹ trong tiếng hiện đại.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ viết thường ω
Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Character boxes with images
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết Greek
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Mục từ đa ngữ
- Khối ký tự Letterlike Symbols
- Khối ký tự Mathematical Alphanumeric Symbols
- Mathematical notation symbols
- Ký tự
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Số