Bước tới nội dung

đích thị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗïk˧˥ tʰḭʔ˨˩ɗḭ̈t˩˧ tʰḭ˨˨ɗɨt˧˥ tʰi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïk˩˩ tʰi˨˨ɗïk˩˩ tʰḭ˨˨ɗḭ̈k˩˧ tʰḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

đích thị

  1. Từ biểu thị ý khẳng định chắc chắn rằng đúng là người đó, cái đó, chứ không phải ai khác, cái nào khác.
    Nét chữ này đích thị là của hắn.