Bước tới nội dung

équitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ki.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
équitation
/e.ki.ta.sjɔ̃/
équitation
/e.ki.ta.sjɔ̃/

équitation gc /e.ki.ta.sjɔ̃/

  1. Thuật cưỡi ngựa.

Tham khảo

[sửa]