Bước tới nội dung

éocène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

éocène

  1. (Địa chất, địa lý) Thế eoxen; thống eoxen.

Tính từ

[sửa]

éocène

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

[sửa]