égarer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ɡa.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]égarer ngoại động từ /e.ɡa.ʁe/
- Làm cho lạc đường.
- égarer un voyageur — làm cho lữ khách lạc đường
- Để thất lạc.
- égarer ses lunettes — để kính thất lạc
- (Nghĩa bóng) Làm cho lầm lạc.
- égarer le jugement — làm sự phán đoán bị lầm lạc
Tham khảo
[sửa]- "égarer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)