Bước tới nội dung

Þ

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

Þ U 00DE, Þ
LATIN CAPITAL LETTER THORN
Ý
[U 00DD]
Latin-1 Supplement ß
[U 00DF]

Mô tả

[sửa]

Chữ P có phần móc đẩy xuống dưới.

Chữ cái

[sửa]

Þ

  1. Chữ thorn hoa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Iceland

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Þ

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Iceland, được viết bằng hệ chữ Latin.