Bước tới nội dung

Ò

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Ò U 00D2, Ò
LATIN CAPITAL LETTER O WITH GRAVE
Composition:O [U 004F] ◌̀ [U 0300]
Ñ
[U 00D1]
Latin-1 Supplement Ó
[U 00D3]

Mô tả

[sửa]

Chữ Odấu huyền.

Chữ cái

[sửa]

Ò

  1. Chữ Odấu huyền.

Xem thêm

[sửa]