Bước tới nội dung

²

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
² U 00B2, ²
SUPERSCRIPT TWO
±
[U 00B1]
Latin-1 Supplement ³
[U 00B3]

Mô tả

[sửa]

Số 2 ở dạng viết lên trên.

Ký tự

[sửa]

²

  1. (Ngôn ngữ học) Trọng âm 2 trong tiếng Na Uy, tiếng Thuỵ Điểntiếng Limburg.

Xem thêm

[sửa]