Zabala
Giao diện
Tra Zabala trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Zabala có thể là:
- Zabala (họ)
- Zabala (Sumer), thành phố Lưỡng Hà cổ đại
- Zăbala, xã ở hạt Covasna, România
- Quả Zabala
Tra Zabala trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Zabala có thể là: