Bước tới nội dung

Xylocopa caribea

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Xylocopa caribea
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Xylocopinae
Tông (tribus)Xylocopini
Chi (genus)Xylocopa
Loài (species)X. caribea
Danh pháp hai phần
Xylocopa caribea
Lepeletier, 1841

Xylocopa caribea là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Lepeletier mô tả khoa học năm 1841.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]