Bước tới nội dung

Washington, Kansas

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Washington, Kansas
—  Thành phố  —
Vị trí trong Quận Washington, Kansas
Vị trí trong Quận Washington, Kansas
Vị trí tiểu bang Kansas ở Hoa Kỳ
Vị trí tiểu bang Kansas ở Hoa Kỳ
Washington, Kansas trên bản đồ Thế giới
Washington, Kansas
Washington, Kansas
Quốc giaHoa Kỳ
Tiểu bangKansas
QuậnQuận Washington
Dân số (2010)
 • Tổng cộng1.131
Múi giờCST (UTC-6)
 • Mùa hè (DST)CDT (UTC-5)
Mã bưu chính66968 sửa dữ liệu
Mã điện thoại785 sửa dữ liệu

Washington là một thành phố thuộc quận Washington, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 1131 người.[1]

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Washington, Kansas, 1991–2020 normals, extremes 1893–present
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °F (°C) 75
(24)
85
(29)
90
(32)
98
(37)
103
(39)
107
(42)
112
(44)
110
(43)
107
(42)
97
(36)
84
(29)
73
(23)
112
(44)
Trung bình tối đa °F (°C) 60.8
(16.0)
67.3
(19.6)
78.9
(26.1)
86.2
(30.1)
91.9
(33.3)
96.8
(36.0)
101.6
(38.7)
100.0
(37.8)
95.2
(35.1)
88.0
(31.1)
73.3
(22.9)
62.6
(17.0)
102.8
(39.3)
Trung bình ngày tối đa °F (°C) 37.2
(2.9)
42.6
(5.9)
54.5
(12.5)
64.9
(18.3)
74.9
(23.8)
85.4
(29.7)
90.3
(32.4)
87.9
(31.1)
80.5
(26.9)
67.8
(19.9)
52.5
(11.4)
40.2
(4.6)
64.9
(18.3)
Trung bình ngày °F (°C) 26.1
(−3.3)
30.5
(−0.8)
41.5
(5.3)
52.1
(11.2)
63.3
(17.4)
73.9
(23.3)
78.8
(26.0)
76.0
(24.4)
67.6
(19.8)
54.6
(12.6)
40.4
(4.7)
29.6
(−1.3)
52.9
(11.6)
Tối thiểu trung bình ngày °F (°C) 15.0
(−9.4)
18.4
(−7.6)
28.4
(−2.0)
39.2
(4.0)
51.7
(10.9)
62.4
(16.9)
67.2
(19.6)
64.0
(17.8)
54.7
(12.6)
41.4
(5.2)
28.3
(−2.1)
19.0
(−7.2)
40.8
(4.9)
Trung bình tối thiểu °F (°C) −4.4
(−20.2)
0.9
(−17.3)
11.0
(−11.7)
24.6
(−4.1)
36.6
(2.6)
50.1
(10.1)
56.1
(13.4)
53.9
(12.2)
39.5
(4.2)
25.3
(−3.7)
14.1
(−9.9)
1.9
(−16.7)
−8.4
(−22.4)
Thấp kỉ lục °F (°C) −24
(−31)
−29
(−34)
−18
(−28)
5
(−15)
28
(−2)
40
(4)
44
(7)
43
(6)
26
(−3)
13
(−11)
−6
(−21)
−29
(−34)
−29
(−34)
Lượng Giáng thủy trung bình inches (mm) 0.79
(20)
1.14
(29)
1.80
(46)
3.14
(80)
4.44
(113)
4.74
(120)
4.13
(105)
4.26
(108)
3.07
(78)
2.18
(55)
1.49
(38)
1.23
(31)
32.41
(823)
Lượng tuyết rơi trung bình inches (cm) 4.6
(12)
4.6
(12)
1.4
(3.6)
0.3
(0.76)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.0
(0.0)
0.1
(0.25)
1.0
(2.5)
2.4
(6.1)
14.4
(37.21)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.01 in) 4.6 4.7 6.5 8.8 11.0 9.8 8.6 8.2 6.8 6.8 5.3 4.5 85.6
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 0.1 in) 2.9 2.3 1.2 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 1.0 2.2 10.1
Nguồn 1: NOAA[2]
Nguồn 2: National Weather Service[3]
Lịch sử dân số
Điều tra
dân số
Số dân
1880675
18901.6131.390%
19001.575−24%
19101.547−18%
19201.406−91%
19301.370−26%
19401.598166%
19501.527−44%
19601.506−14%
19701.58452%
19801.488−61%
19901.304−124%
20001.223−62%
20101.131−75%
20201.071−53%
U.S. Decennial Census

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “2010 Census Gazetteer Files”. Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2012.
  2. ^ “U.S. Climate Normals Quick Access – Station: Washington, KS”. National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
  3. ^ “NOAA Online Weather Data – NWS Topeka”. National Weather Service. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.