Washington, Kansas
Giao diện
Washington, Kansas | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí trong Quận Washington, Kansas | |
Vị trí tiểu bang Kansas ở Hoa Kỳ | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Kansas |
Quận | Quận Washington |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 1.131 |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã bưu chính | 66968 |
Mã điện thoại | 785 |
Washington là một thành phố thuộc quận Washington, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 1131 người.[1]
Khí hậu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu khí hậu của Washington, Kansas, 1991–2020 normals, extremes 1893–present | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °F (°C) | 75 (24) |
85 (29) |
90 (32) |
98 (37) |
103 (39) |
107 (42) |
112 (44) |
110 (43) |
107 (42) |
97 (36) |
84 (29) |
73 (23) |
112 (44) |
Trung bình tối đa °F (°C) | 60.8 (16.0) |
67.3 (19.6) |
78.9 (26.1) |
86.2 (30.1) |
91.9 (33.3) |
96.8 (36.0) |
101.6 (38.7) |
100.0 (37.8) |
95.2 (35.1) |
88.0 (31.1) |
73.3 (22.9) |
62.6 (17.0) |
102.8 (39.3) |
Trung bình ngày tối đa °F (°C) | 37.2 (2.9) |
42.6 (5.9) |
54.5 (12.5) |
64.9 (18.3) |
74.9 (23.8) |
85.4 (29.7) |
90.3 (32.4) |
87.9 (31.1) |
80.5 (26.9) |
67.8 (19.9) |
52.5 (11.4) |
40.2 (4.6) |
64.9 (18.3) |
Trung bình ngày °F (°C) | 26.1 (−3.3) |
30.5 (−0.8) |
41.5 (5.3) |
52.1 (11.2) |
63.3 (17.4) |
73.9 (23.3) |
78.8 (26.0) |
76.0 (24.4) |
67.6 (19.8) |
54.6 (12.6) |
40.4 (4.7) |
29.6 (−1.3) |
52.9 (11.6) |
Tối thiểu trung bình ngày °F (°C) | 15.0 (−9.4) |
18.4 (−7.6) |
28.4 (−2.0) |
39.2 (4.0) |
51.7 (10.9) |
62.4 (16.9) |
67.2 (19.6) |
64.0 (17.8) |
54.7 (12.6) |
41.4 (5.2) |
28.3 (−2.1) |
19.0 (−7.2) |
40.8 (4.9) |
Trung bình tối thiểu °F (°C) | −4.4 (−20.2) |
0.9 (−17.3) |
11.0 (−11.7) |
24.6 (−4.1) |
36.6 (2.6) |
50.1 (10.1) |
56.1 (13.4) |
53.9 (12.2) |
39.5 (4.2) |
25.3 (−3.7) |
14.1 (−9.9) |
1.9 (−16.7) |
−8.4 (−22.4) |
Thấp kỉ lục °F (°C) | −24 (−31) |
−29 (−34) |
−18 (−28) |
5 (−15) |
28 (−2) |
40 (4) |
44 (7) |
43 (6) |
26 (−3) |
13 (−11) |
−6 (−21) |
−29 (−34) |
−29 (−34) |
Lượng Giáng thủy trung bình inches (mm) | 0.79 (20) |
1.14 (29) |
1.80 (46) |
3.14 (80) |
4.44 (113) |
4.74 (120) |
4.13 (105) |
4.26 (108) |
3.07 (78) |
2.18 (55) |
1.49 (38) |
1.23 (31) |
32.41 (823) |
Lượng tuyết rơi trung bình inches (cm) | 4.6 (12) |
4.6 (12) |
1.4 (3.6) |
0.3 (0.76) |
0.0 (0.0) |
0.0 (0.0) |
0.0 (0.0) |
0.0 (0.0) |
0.0 (0.0) |
0.1 (0.25) |
1.0 (2.5) |
2.4 (6.1) |
14.4 (37.21) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.01 in) | 4.6 | 4.7 | 6.5 | 8.8 | 11.0 | 9.8 | 8.6 | 8.2 | 6.8 | 6.8 | 5.3 | 4.5 | 85.6 |
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 0.1 in) | 2.9 | 2.3 | 1.2 | 0.3 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.2 | 1.0 | 2.2 | 10.1 |
Nguồn 1: NOAA[2] | |||||||||||||
Nguồn 2: National Weather Service[3] |
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số |
Số dân | %± | |
1880 | 675 | — | |
1890 | 1.613 | 1.390% | |
1900 | 1.575 | −24% | |
1910 | 1.547 | −18% | |
1920 | 1.406 | −91% | |
1930 | 1.370 | −26% | |
1940 | 1.598 | 166% | |
1950 | 1.527 | −44% | |
1960 | 1.506 | −14% | |
1970 | 1.584 | 52% | |
1980 | 1.488 | −61% | |
1990 | 1.304 | −124% | |
2000 | 1.223 | −62% | |
2010 | 1.131 | −75% | |
2020 | 1.071 | −53% | |
U.S. Decennial Census |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “2010 Census Gazetteer Files”. Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2012.
- ^ “U.S. Climate Normals Quick Access – Station: Washington, KS”. National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
- ^ “NOAA Online Weather Data – NWS Topeka”. National Weather Service. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.