Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1934
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | 32 (từ 3 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 26 |
Số bàn thắng | 139 (5,35 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Isidro Lángara Mario López Dionisio Mejía (7 bàn thắng) |
Giải vô địch bóng đá thế giới 1934 là kỳ World Cup đầu tiên mà các đội phải hội đủ điều kiện. Tại World Cup khánh thành năm 1930, các đội tham gia đã được FIFA mời tham dự. Khi 32 đội tham gia cuộc thi 1934, FIFA đã tổ chức vòng loại (hoặc sơ bộ) để chọn 16 đội vào vòng chung kết.[1] Ngay cả Ý, chủ nhà World Cup, đã phải đủ điều kiện (thời gian duy nhất các chủ nhà phải hội đủ điều kiện, và một trong hai lần mà các chủ nhà đã từng tham gia vào quá trình vòng loại).[1][a] Các nhà vô địch trước đó, Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay, đã từ chối bảo vệ danh hiệu của họ vì nhiều quốc gia châu Âu đã từ chối tham dự World Cup 1930 được tổ chức tại Uruguay.[1][2]
Tổng cộng có 27 đội đã chơi ít nhất một trận đấu đủ điều kiện. Tổng cộng 27 trận đấu đã được thi đấu, và 141 bàn thắng được ghi (trung bình là 5,22 cho mỗi trận đấu). Trận đấu đầu tiên, giữa Thụy Điển và Estonia, bắt đầu tại Stockholm vào ngày 11 tháng 6 năm 1933, với cầu thủ người Thụy Điển Knut Kroon ghi bàn thắng đầu tiên. Trận đấu cuối cùng được diễn ra tại Rome chỉ ba ngày trước khi giải đấu bắt đầu vào ngày 24 tháng 5 năm 1934, khi các thí sinh cuối năm Mỹ đánh bại México trong một trận play-off để trở thành đội thứ mười sáu và cuối cùng đủ điều kiện.
Dưới đây là các ngày và kết quả của vòng loại.
Hình thức thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Chile, Peru và Thổ Nhĩ Kỳ đều rút lui trước khi vòng loại bắt đầu,[1] trong khi Đan Mạch, Phần Lan, Latvia và Na Uy đều rút lui trước bốc thăm.
32 đội bóng được chia thành 12 bảng đấu, dựa trên những cân nhắc về địa lý, như sau:
- Bảng 1 đến 8 – Châu Âu: 12 suất, 21 đội bóng tranh tài.
- Bảng 9, 10 và 11 – Châu Mỹ: 3 suất, 8 đội bóng tranh tài.
- Bảng 12 – Châu Phi và châu Á: 1 suất, 3 đội bóng tranh tài (trong đó có Thổ Nhĩ Kỳ).
12 bảng đấu có những quy tắc khác nhau, như sau:
- Bảng 1 có 3 đội. Mỗi đội thi đấu với nhau một lần. Đội bóng đứng đầu bảng đấu sẽ vượt qua vòng loại.
- Bảng 2, 3 và 5 có 2 đội. Mỗi đội thi đấu với nhau một lần theo thể thức sân nhà và sân khách. Đội bóng đứng đầu bảng đấu sẽ vượt qua vòng loại.
- Bảng 4 có 3 đội. Mỗi đội thi đấu với nhau hai lần. Đội bóng đứng đầu và nhì bảng đấu sẽ vượt qua vòng loại.
- Bảng 6, 7 và 8 có 3 đội. Mỗi đội thi đấu với nhau một lần. Đội bóng đứng đầu và nhì bảng đấu sẽ vượt qua vòng loại.
- Bảng 9 và 10 có 2 đội. Đội bóng đứng đầu bảng đấu sẽ vượt qua vòng loại.
- Bảng 11 có 4 đội. Họ sẽ chơi ba vòng đấu:
- Vòng 1: Haiti đấu với Cuba ba trận trên sân nhà. Đội bóng giành chiến thắng sẽ lọt vào Vòng 2.
- Vòng 2: Mexico đấu với đội bóng thắng ở Vòng 1 ba trận trên sân nhà. Đội bóng giành chiến thắng sẽ lọt vào Vòng cuối.
- Vòng cuối: Hoa Kỳ đấu với đội bóng thắng ở Vòng 2 trong trận đấu diễn ra trên sân trung lập. Đội bóng giành chiến thắng sẽ vượt qua vòng loại.
- Bảng 12 có 3 đội. Sau khi Thổ Nhĩ Kỳ rút lui trước các trận đấu bắt đầu, chỉ có 2 đội bóng thi đấu với nhau hai lần theo thể thức sân nhà và sân khách. Đội bóng đứng đầu bảng đấu sẽ vượt qua vòng loại.
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 4.00 | 4 |
2 | Litva | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0.00 | 0 |
3 | Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | 0.33 | 0 |
Thụy Điển | 6–2 | Estonia |
---|---|---|
Kroon 7' L. Bunke 10' Ericsson 13', 70' T. Bunke 43' Andersson 79' (pen) |
Chi tiết | Kass 47' Kuremaa 61' |
Estonia v Litva không diễn ra vì không có đội nào có thể vượt qua vòng loại với một chiến thắng.[3]
Thụy Điển vượt qua vòng loại.
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 11.0 | 4 |
2 | Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | 0.09 | 0 |
Tây Ban Nha | 9–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
González 3' Lángara 13', 14' (ph.đ.), 46', 71', 85' Regueiro 65', 70' Ventolrà 68' |
Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 1–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Silva 10' | Chi tiết | Lángara 12', 25' |
Tổng tỉ số là 11-1; Tây Ban Nha vượt qua vòng loại.
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4.00 | 2 |
2 | Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0.00 | 0 |
Ý vượt qua vòng loại, vì Hy Lạp từ chối chơi trận lượt về.[1][2]
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 4.00 | 4 |
2 | Áo | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6.00 | 2 |
3 | Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 14 | 0.21 | 0 |
Bulgaria rút lui, và các trận đấu còn lại không diễn ra vì Hungary và Áo đã được đảm bảo hai vị trí nhất bảng.[1]
Hungary và Áo vượt qua vòng loại.
Bảng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiệp Khắc | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2.00 | 2 |
2 | Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0.5 | 0 |
Ba Lan không thể đến Prague chơi trận đấu lượt về vì chính phủ Ba Lan từ chối cấp thị thực cho đội vì lý do chính trị. Vì thế, Tiệp Khắc vượt qua vòng loại.[4]
Bảng 6
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | România | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 2.00 | 3 |
2 | Thụy Sĩ | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2.00 | 2 |
3 | Nam Tư | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0.75 | 1 |
România và Thụy Sĩ vượt qua vòng loại.
Bảng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 2.25 | 4 |
2 | Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 8 | 0.75 | 1 |
3 | Nhà nước Tự do Ireland | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 9 | 0.67 | 1 |
Nhà nước Tự do Ireland | 4–4 | Bỉ |
---|---|---|
Moore 27', 48', 56', 75' | Chi tiết | Capelle 15' S. Vanden Eynde 30' F. Vanden Eynde 47', 60' |
Hà Lan | 5–2 | Nhà nước Tự do Ireland |
---|---|---|
Smit 41', 85' Bakhuys 67', 78' Vente 83' |
Chi tiết | Squires 44' Moore 57' |
Hà Lan và Bỉ vượt qua vòng loại (Bỉ vượt qua vòng loại vì hơn nhà nước tự do Ireland về hiệu số bàn thắng).[1]
Bảng 8
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9.00 | 2 |
2 | Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6.00 | 2 |
3 | Luxembourg | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 15 | 0.13 | 0 |
Luxembourg | 1–9 | Đức |
---|---|---|
Mengel 27' | Chi tiết | Rasselnberg 2', 35', 57', 89' Wigold 12' Albrecht 24' Hohmann 30', 52', 53' |
Đức v Pháp không diễn ra vì hai đội đã đảm bảo được hai vị trí nhất bảng.[3]
Đức và Pháp vượt qua vòng loại.
Bảng 9
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brasil | ||||||||
2 | Perú | Rút lui |
Peru rút lui, vì vậy Brasil vượt qua vòng loại.[1]
Bảng 10
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | ||||||||
2 | Chile | Rút lui |
Chile rút lui, vì vậy Argentina vượt qua vòng loại.[1]
Bảng 11
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuba | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 5.00 | 5 |
2 | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | 0.20 | 1 |
Haiti | 0–6 | Cuba |
---|---|---|
Chi tiết | H. Socorro 5' López 18', 86' F. Socorro 37' Ferrer 62' Soto 78' |
Tổng tỉ số là 10-2; Cuba lọt vào Vòng 2.
Vòng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | México | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 4.00 | 6 |
2 | Cuba | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | 0.25 | 0 |
Tổng tỉ số là 12-3; México lọt vào Vòng cuối.
Vòng cuối
[sửa | sửa mã nguồn]Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2.00 | 2 |
2 | México | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0.50 | 0 |
Hoa Kỳ vượt qua vòng loại.
Bảng 12
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển Palestine chỉ bao gồm các cầu thủ người Do Thái và người Anh.[8] FIFA tuyên bố liên quan đến đội Palestine Mandate năm 1930 rằng 'đội Palestine' đã tham gia các giải đấu trước đó vào những năm 1930 thực sự là tiền thân của đội tuyển Israel ngày nay và vì thế không liên quan đến đội tuyển quốc gia của chính quyền Palestine.[9] Tuy nhiên, khu vực hiện được gọi là Palestine được coi là "một trong những đội châu Á đầu tiên thi đấu vòng loại FIFA World Cup".[10]
Vị trí | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TL | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 5.50 | 4 |
2 | Palestine, Ủy trị Anh | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | 0.18 | 0 |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rút lui |
Ai Cập | 7–1 | Palestine, Ủy trị Anh |
---|---|---|
El-Tetsh 11', 35', 51' Taha 21', 79' Latif 43', 87' |
Chi tiết | Nudelmann 61' |
Ai Cập vượt qua vòng loại sau khi thắng với tổng tỷ số 11–2.
Các đội bóng vượt qua vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Chỉ có 6 đội bóng vượt qua vòng loại – Argentina, Bỉ, Brasil, Pháp, România, và Hoa Kỳ – là đã tham dự World Cup 1930.[1] 5 trong 16 các đội sau đó không vượt qua vòng loại cho World Cup 1938: Argentina, Áo, Ai Cập, Tây Ban Nha và Hoa Kỳ.
Đội | Số lần tham dự | Chuỗi | Lần cuối tham dự |
---|---|---|---|
Argentina | 2 | 2 | 1930 |
Áo | 1 | 1 | – |
Bỉ | 2 | 2 | 1930 |
Brasil | 2 | 2 | 1930 |
Tiệp Khắc | 1 | 1 | – |
Ai Cập | 1 | 1 | – |
Pháp | 2 | 2 | 1930 |
Đức | 1 | 1 | – |
Hungary | 1 | 1 | – |
Ý | 1 | 1 | – |
Hà Lan | 1 | 1 | – |
România | 2 | 2 | 1930 |
Tây Ban Nha | 1 | 1 | – |
Thụy Điển | 1 | 1 | – |
Thụy Sĩ | 1 | 1 | – |
Hoa Kỳ | 2 | 2 | 1930 |
Vua phá lưới
[sửa | sửa mã nguồn]- 7 bàn thắng
- 5 bàn thắng
- 4 bàn thắng
- 3 bàn thắng
- 2 bàn thắng
|
|
|
- 1 bàn thắng
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Mặc dù Nam Phi cũng đủ điều kiện vượt qua vòng loại World Cup 2010 vì là chủ nhà, nhưng họ vẫn tham dự Vòng loại khu vực châu Phi. Liên đoàn bóng đá châu Phi đã dùng vòng loại World Cup 2010 để làm vòng loại cho Cúp bóng đá châu Phi 2010, một sự kiện mà Nam Phi phải vượt qua vòng loại. Họ đã bị loại ở vòng thứ hai trong ba vòng loại.
- ^ Theo một số nguồn tin, România đã cho một cầu thủ không đủ điều kiện thi đấu. Kết quả, FIFA đã trao cho Thụy Sĩ chiến thắng 2-0.[5][6] Tuy nhiên, chi tiết của FIFA là kết quả hòa 2–2.[7]
- ^ Trận đấu để quyết định giữa Hoa Kỳ và México sẽ đủ điều kiện được chơi ở Ý chỉ ba ngày trước khi bắt đầu giải đấu diễn ra, vì đội tuyển Hoa Kỳ đã nộp đơn dự vòng loại quá muộn. Do đó, trận đấu đã diễn ra trên sân của nước Ý, để đội chiến thắng sẽ ở lại giải đấu một cách hiệu quả.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d e f g h i j k “History of the FIFA World Cup Preliminary Competition (by year)” (PDF). FIFA.com. FIFA. tháng 7 năm 2007. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2018.
- ^ a b Hart, Jim (ngày 27 tháng 7 năm 2016). “When the World Cup rolled into fascist Italy in 1934”. These Football Times (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2018.
- ^ a b “FIFA World Cup, 1934 - qualifying”. 11v11.com. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2018.
- ^ “World Cup 1934 - Qualifying”. RSSSF.com. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
- ^ Seal, Brian (ngày 29 tháng 5 năm 2015). “ngày 29 tháng 10 năm 1933 – When Crossing The Border Crosses The Line”. This Day In Football History. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
- ^ “World Cup 1934 Qualifying”. RSSSF.com. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
- ^ “1934 World Cup Italy Qualifiers”. FIFA.com. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
- ^ Rake, Julian (ngày 24 tháng 10 năm 2008). “A long wait for a home game”. Reuters. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2018.
- ^ “FIFA Fact Sheet: History of the FIFA World Cup (TM) Preliminary Competition (see page 43)” (PDF). FIFA.com. FIFA. 2010. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2010.
- ^ “Palestine (PLE)”. FIFA.com. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2011.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 1934 Lưu trữ 2014-10-19 tại Wayback Machine trên FIFA.com
- Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 1934 trên RSSSF.com