Thể loại:Họ Cỏ chổi
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Họ Cỏ chổi.
Wikispecies có thông tin sinh học về Họ Cỏ chổi
Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.
Thể loại con
Thể loại này có 102 thể loại con sau, trên tổng số 102 thể loại con.
- Sơ khai Họ Cỏ chổi (1.571 tr.)
A
- Aeginetia (6 tr.)
- Agalinis (63 tr.)
- Alectra (41 tr.)
- Anisantherina (1 tr.)
- Asepalum (1 tr.)
- Aureolaria (8 tr.)
B
- Bardotia (trống)
- Bartsia (50 tr.)
- Baumia (1 tr.)
- Boschniakia (3 tr.)
- Brandisia (trống)
- Buchnera (138 tr.)
- Buchnereae (trống)
- Bungea (2 tr.)
- Buttonia (3 tr.)
C
- Campbellia (1 tr.)
- Castilleja (211 tr.)
- Centranthera (12 tr.)
- Christisonia (20 tr.)
- Cistanche (27 tr.)
- Clevelandia (1 tr.)
- Conopholis (2 tr.)
- Cordylanthus (18 tr.)
- Cyclocheilon (3 tr.)
- Cycniopsis (2 tr.)
- Cycnium (15 tr.)
- Cymbaria (5 tr.)
- Cymbarieae (trống)
E
- Epifagus (1 tr.)
- Eremitilla (trống)
- Escobedia (8 tr.)
- Esterhazya (7 tr.)
- Euphrasia (241 tr.)
G
- Gerardia (trống)
- Gerardiina (2 tr.)
- Ghikaea (1 tr.)
- Gleadovia (3 tr.)
- Graderia (4 tr.)
K
- Kopsiopsis (1 tr.)
L
- Lamourouxia (22 tr.)
- Lathraea (2 tr.)
- Leptamnium (trống)
- Leptorhabdos (1 tr.)
- Leucosalpa (trống)
- Lindenbergieae (trống)
M
- Macranthera (2 tr.)
- Macrosyringion (1 tr.)
- Mannagettaea (2 tr.)
- Melampyrum (10 tr.)
- Melasma (7 tr.)
- Micrargeria (1 tr.)
- Monochasma (2 tr.)
- Myzorrhiza (2 tr.)
N
- Nesogenes (8 tr.)
- Nothochilus (1 tr.)
O
- Odontitella (trống)
- Odontites (8 tr.)
- Omphalotrix (1 tr.)
- Orobanche (79 tr.)
- Orobancheae (trống)
- Orthantha (1 tr.)
- Orthocarpus (1 tr.)
P
- Parasopubia (trống)
- Parentucellia (2 tr.)
- Pedicularideae (trống)
- Pedicularis (390 tr.)
- Petitmenginia (2 tr.)
- Phacellanthus (1 tr.)
- Phelypaea (trống)
- Phtheirospermum (5 tr.)
- Physocalyx (1 tr.)
- Pseudobartsia (1 tr.)
- Pterygiella (5 tr.)
R
- Chi Địa hoàng (7 tr.)
- Radamaea (5 tr.)
- Rehmannieae (trống)
- Rhamphicarpa (1 tr.)
- Rhinantheae (trống)
- Rhinanthus (14 tr.)
- Rhynchocorys (1 tr.)
S
- Schwalbea (trống)
- Seymeria (27 tr.)
- Sieversandreas (trống)
- Silvia (2 tr.)
- Silviella (3 tr.)
- Siphonostegia (2 tr.)
- Sopubia (17 tr.)
- Striga (18 tr.)
T
- Tetraspidium (trống)
- Thalesia (1 tr.)
- Thunbergianthus (trống)
- Tozzia (1 tr.)
- Triphysaria (6 tr.)
V
- Vellosiella (1 tr.)
X
- Xizangia (Orobanchaceae) (2 tr.)
Trang trong thể loại “Họ Cỏ chổi”
Thể loại này chứa 6 trang sau, trên tổng số 6 trang.