Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Thể loại
:
Công trình xây dựng châu Á theo quốc gia
24 ngôn ngữ
Аԥсшәа
العربية
Aragonés
বাংলা
Беларуская (тарашкевіца)
Català
Čeština
Ελληνικά
English
Español
Esperanto
فارسی
Հայերեն
हिन्दी
ქართული
日本語
Norsk nynorsk
Português
Simple English
سنڌي
Тоҷикӣ
Türkçe
اردو
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thể loại con
Thể loại này có 32 thể loại con sau, trên tổng số 32 thể loại con.
Cơ sở hạ tầng châu Á theo quốc gia
(20 t.l.)
Đập tại châu Á theo quốc gia
(1 t.l.)
Công trình giao thông châu Á theo quốc gia
(9 t.l.)
A
Công trình xây dựng Ả Rập Xê Út
(2 t.l.)
Công trình xây dựng Ai Cập
(1 t.l.)
Công trình xây dựng Armenia
(1 t.l.)
Công trình xây dựng Azerbaijan
(3 t.l., 1 tr.)
Â
Công trình xây dựng tại Ấn Độ
(6 t.l., 1 tr.)
C
Công trình xây dựng Campuchia
(7 t.l., 2 tr.)
Đ
Công trình xây dựng tại Đài Loan
(8 t.l., 2 tr.)
I
Công trình xây dựng Indonesia
(2 t.l., 1 tr.)
Công trình xây dựng Iran
(4 t.l.)
Công trình xây dựng tại Israel
(3 t.l., 1 tr.)
J
Công trình xây dựng Jordan
(3 t.l.)
K
Công trình xây dựng Kyrgyzstan
(1 t.l.)
L
Công trình xây dựng Lào
(8 t.l.)
Công trình xây dựng Liban
(1 t.l.)
M
Công trình xây dựng Malaysia
(2 t.l.)
Công trình xây dựng Mông Cổ
(2 t.l., 1 tr.)
Công trình xây dựng tại Myanmar
(4 t.l., 1 tr.)
N
Công trình xây dựng tại Nga
(5 t.l., 1 tr.)
Công trình xây dựng Nhật Bản
(6 t.l., 3 tr.)
P
Công trình xây dựng Nhà nước Palestine
(1 t.l.)
Q
Công trình xây dựng Qatar
(1 t.l., 1 tr.)
S
Công trình xây dựng Singapore
(4 t.l., 1 tr.)
Công trình xây dựng tại Syria
(2 t.l.)
T
Công trình xây dựng Thái Lan
(7 t.l., 1 tr.)
Công trình xây dựng tại Thổ Nhĩ Kỳ
(2 t.l.)
Công trình kiến trúc Triều Tiên
(5 t.l.)
Công trình xây dựng Trung Quốc
(7 t.l.)
V
Công trình xây dựng Việt Nam
(12 t.l., 9 tr.)
Y
Công trình xây dựng tại Yemen
(1 t.l., 1 tr.)
Thể loại
:
Công trình xây dựng theo lục địa và quốc gia
Công trình xây dựng châu Á