Thể loại:Động vật được mô tả năm 1758
Giao diện
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
C
- Cá được mô tả năm 1758 (5 tr.)
Trang trong thể loại “Động vật được mô tả năm 1758”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.532 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Abudefduf saxatilis
- Ác là
- Acanthis flammea
- Acanthosoma haemorrhoidale
- Acanthostracion quadricornis
- Acheta domestica
- Acilius sulcatus
- Acontias meleagris
- Acraea cepheus
- Acrocinus longimanus
- Actinia equina
- Oxymeris dimidiata
- Oxymeris maculata
- Adalia decempunctata
- Aega psora
- Aegithalos caudatus
- Aegolius funereus
- Aeshna grandis
- Aeshna juncea
- Agama agama
- Agapornis pullarius
- Agaricia agaricites
- Agonum muelleri
- Agonum sexpunctatum
- Agraulis vanillae
- Agrilus viridis
- Agriotes sputator
- Agrypnus murinus
- Ahaetulla mycterizans
- Alaus oculatus
- Alectoris rufa
- Aleyrodes proletella
- Alle alle
- Alopoglossus angulatus
- Alosa alosa
- Altica oleracea
- Alvania cimex
- Amauris niavius
- Amazona aestiva
- Amazona agilis
- Amazona autumnalis
- Amazona brasiliensis
- Amazona collaria
- Amazona festiva
- Amblyomma americanum
- Amegilla zonata
- Ameiva ameiva
- Ammophila sabulosa
- Ampedus balteatus
- Ampedus sanguineus
- Amphiesma stolatum
- Amphimallon solstitiale
- Amphimallon solstitialis
- Amphiprion polymnus
- Amphisbaena alba
- Amphisbaena fuliginosa
- An ca lớn
- Anacridium aegyptium
- Anadara antiquata
- Anaglyptus mysticus
- Anarhichas lupus
- Anas bahamensis
- Anasimyia transfuga
- Andrena cineraria
- Andrena helvola
- Androctonus australis
- Angaria delphinus
- Anguis fragilis
- Anilius scytale
- Anilocra physodes
- Anoscopus albifrons
- Anthaxia nitidula
- Anthias anthias
- Anthicus floralis
- Anthidium manicatum
- Anthocharis cardamines
- Anthonomus pomorum
- Anthophora retusa
- Anthracothorax mango
- Anthrenus scrophulariae
- Anthus campestris
- Anthus pratensis
- Anthus trivialis
- Apatura iris
- Aphodius conspurcatus
- Aphodius erraticus
- Aphodius fimetarius
- Aphodius fossor
- Aphodius haemorrhoidalis
- Aphodius rufipes
- Aphodius subterraneus
- Apoderus coryli
- Aporia crataegi
- Apus melba
- Ara ararauna
- Ara severus
- Araneus angulatus
- Araneus diadematus
- Aratinga canicularis
- Aratinga pertinax
- Aratinga solstitialis
- Archaeoprepona demophon
- Arenicola marina
- Ốc mắt chim trĩ
- Argynnis niobe
- Argyroneta aquatica
- Arhopalus rusticus
- Arianta arbustorum
- Tatu chín đai
- Aromia moschata
- Artemia salina
- Arvicola amphibius
- Giun đũa
- Asellus aquaticus
- Asemum striatum
- Asilus crabroniformis
- Asio otus
- Astacus astacus
- Asterias rubens
- Astropecten aranciacus
- Ateles paniscus
- Atherina hepsetus
- Aurelia aurita
- Aurelia labiata
- Avicularia avicularia
B
- Bạc má lớn
- Bách thanh lưng đỏ
- Bách thanh Woodchat
- Bách thanh xám lớn
- Balistes vetula
- Báo đốm
- Báo hoa mai
- Bào ngư vành tai
- Barbatula barbatula
- Basiliscus basiliscus
- Batocera rubus
- Batocera sentis
- Battus polydamas
- Bẹ hồng
- Berberomeloe majalis
- Bibio marci
- Bithynia tentaculata
- Bitis atropos
- Blaberus giganteus
- Orthetrum cancellatum
- Bistolida hirundo
- Blera fallax
- Bò bison châu Âu
- Bò bison châu Mỹ
- Bọ cạp vàng Israel
- Bọ Jigger
- Bọ ngựa châu Âu
- Bò nhà
- Bọ rùa hai chấm
- Bò rừng bizon đồng bằng
- Bò u
- Bọ xít xanh
- Bodianus rufus
- Bói cá nhỏ
- Bolinus cornutus
- Bombus alpinus
- Bombus hypnorum
- Bombus lapidarius
- Bombus muscorum
- Bombus subterraneus
- Bombus terrestris
- Bombycilla garrulus
- Bonasa bonasia
- Bostrichus capucinus
- Bothrops atrox
- Bồ câu bi ai
- Bồ câu Nicoba
- Bồ nông trắng lớn
- Bồng chanh
- Bồng chanh đỏ
- Brachyta interrogationis
- Breviceps gibbosus
- Brevicoryne brassicae
- Bromius obscurus
- Bucephala albeola
- Bufo bufo
- Bufonaria rana
- Burin
- Bursa scrobilator
- Butorides virescens
- Bướm phượng cánh chim chấm liền
- Bướm phượng đen
- Bướm phượng vàng
- Bướm vua
- Byctiscus betulae