Fukumura Takayuki
Giao diện
(Đổi hướng từ Takayuki Fukumura)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takayuki Fukumura | ||
Ngày sinh | 22 tháng 12, 1991 | ||
Nơi sinh | Hirakata, Osaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Gifu | ||
Số áo | TBA | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2009 |
Osaka Tōin Junior and Senior High School | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2015 | Kyoto Sanga F.C. | 115 | (2) |
2015 | → Shimizu S-Pulse (mượn) | 14 | (0) |
2016– | Shimizu S-Pulse | 13 | (0) |
2017– | → FC Gifu (mượn) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2016 |
Takayuki Fukumura (福村 貴幸 Fukumura Takayuki , sinh ngày 22 tháng 12 năm 1991 ở Hirakata, Osaka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho FC Gifu, cho mượn từ Shimizu S-Pulse.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Kyoto Sanga F.C. | 2010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2011 | 19 | 0 | 6 | 0 | - | 25 | 0 | ||
2012 | 37 | 0 | 2 | 0 | - | 39 | 0 | ||
2013 | 41 | 1 | 2 | 0 | - | 43 | 1 | ||
2014 | 18 | 1 | 2 | 0 | - | 20 | 1 | ||
2015 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Shimizu S-Pulse | 2015 | 14 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 19 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 129 | 2 | 13 | 0 | 4 | 0 | 146 | 2 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 164 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Fukumura Takayuki tại J.League (tiếng Nhật)
- Profile at Shimizu S-Pulse Lưu trữ 2018-06-25 tại Wayback Machine