Kiyama Takashi
Giao diện
(Đổi hướng từ Takashi Kiyama)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takashi Kiyama | ||
Ngày sinh | 18 tháng 2, 1972 | ||
Nơi sinh | Hyogo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–1997 | Gamba Osaka | 50 | (1) |
1998 | Consadole Sapporo | 16 | (0) |
1999–2002 | Mito HollyHock | 99 | (1) |
Tổng cộng | 165 | (2) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2003–2004 | University of Tsukuba | ||
2005–2007 | Vissel Kobe | ||
2008–2010 | Mito HollyHock | ||
2012 | JEF United Chiba | ||
2015–2016 | Ehime FC | ||
2017–2019 | Montedio Yamagata | ||
2020– | Vegalta Sendai | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Takashi Kiyama (sinh ngày 18 tháng 2 năm 1972) là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Nhật Bản.[1] Ông hiện đang huấn luyện câu lạc bộ Vegalta Sendai.
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Takashi Kiyama đã từng chơi cho Gamba Osaka, Consadole Sapporo và Mito HollyHock.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Kiyama Takashi tại J.League (tiếng Nhật)