Sulindac
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Danh mục cho thai kỳ | |
Dược đồ sử dụng | Uống |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý | |
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | Xấp xỉ 90% (uống) |
Chuyển hóa dược phẩm | ? |
Chu kỳ bán rã sinh học | 7.8 giờ, chuyển hóa cho đến 16.4 giờ |
Bài tiết | Thận (50%) và phân (25%) |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ECHA InfoCard | 100.048.909 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C20H17FO3S |
Khối lượng phân tử | 356.412 g/mol |
Sulindac là một thuốc chống viêm non-steroid thuộc nhóm arylalkanoic acid, được bán tại Anh Quốc và Hoa Kỳ bởi công ty Merck với tên dược phẩm Clinoril.
Đặc điểm dược lý
[sửa | sửa mã nguồn]Sulindac là một tiền chất, bản thân nó không có hoạt tính, khi vào cơ thể được chuyển thành dẫn chất sulfat có hoạt tính sinh học mạnh, ức chế cyclo-oxygenase mạnh hơn sulindac 500 lần. Về cấu trúc hóa học, sulindac là indometacin được thay methocy bằng fluor và thay clo bằng gốc methylsulfinyl. Trong thực nghiệm, tác dụng dược lý của sulindac bằng 1/2 indometacin, thực tế lâm sàng tác dụng chống viêm và giảm đau của sulindac tương tự như aspirin. Mức độ độc tính kém indometacin.
Chế phẩm: viên nén 100 mg
Liều dùng: 2-4 viên/ngày