Đá bảng
Giao diện
(Đổi hướng từ Slat)
Đá bảng | |
---|---|
— Đá biến chất — | |
Slate | |
Thành phần | |
Chính | Thạch anh, muscovit/illit |
Phụ | biotit, clorit, hematit, pyrit |
Đá bảng hay đá phiến lớp (tiếng Anh: slate, tiếng Pháp: ardoise) là một loại đá biến chất đồng nhất phân biến, hạt mịn có nguồn gốc từ các đá trầm tích dạng đá phiến sét với thành phần bao gồm sét hoặc tro núi lửa trải qua quá trình biến chất khu vực cấp thấp. Nó là đá biến chất có tính phân phiến hạt rất mịn.[1] Sự phân phiến có thể không trùng khớp với sự phân lớp của đá trầm tích nguyên thủy nhưng sự phân phiến này vuông góc với phương nén ép trong qua trình biến chất.[1]. Cần phân biệt đá bảng với đá phiến.
Thành phần khoáng vật
[sửa | sửa mã nguồn]Đá bảng chủ yếu chứa các khoáng vật thạch anh và muscovit hoặc illit, thường có thêm biotit, clorit, hematit, và pyrit và ít hơn là apatit, graphit, kaolinit, magnetit, tourmalin, hoặc zircon cũng như feldspar.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Đá bảng. |
- AditNow—Photographic database of mines
- John T F Turner - A Familiar Description of the Old Delabole Slate Quarries, 1864 Lưu trữ 2006-02-27 tại Wayback Machine
- Granville Slate Museum
- Hower’s Lightning Slate Reckoner (1884/1904), by F. M. Hower, Cherryville, Penn., on Stone Quarries and Beyond (PDF/18.95 MB)