Bước tới nội dung

Đá bảng

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Slat)
Đá bảng
 —  Đá biến chất  —
Hình ảnh của Đá bảng
Slate
Thành phần
Chính Thạch anh, muscovit/illit
Phụ biotit, clorit, hematit, pyrit
Mẫu đá bảng (~ 6 cm dài và ~ 4 cm cao)

Đá bảng hay đá phiến lớp (tiếng Anh: slate, tiếng Pháp: ardoise) là một loại đá biến chất đồng nhất phân biến, hạt mịn có nguồn gốc từ các đá trầm tích dạng đá phiến sét với thành phần bao gồm sét hoặc tro núi lửa trải qua quá trình biến chất khu vực cấp thấp. Nó là đá biến chất có tính phân phiến hạt rất mịn.[1] Sự phân phiến có thể không trùng khớp với sự phân lớp của đá trầm tích nguyên thủy nhưng sự phân phiến này vuông góc với phương nén ép trong qua trình biến chất.[1]. Cần phân biệt đá bảng với đá phiến.

Thành phần khoáng vật

[sửa | sửa mã nguồn]

Đá bảng chủ yếu chứa các khoáng vật thạch anhmuscovit hoặc illit, thường có thêm biotit, clorit, hematit, và pyrit và ít hơn là apatit, graphit, kaolinit, magnetit, tourmalin, hoặc zircon cũng như feldspar.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Essentials of Geology, 3rd Ed, Stephen Marshak

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]