Scarus ovifrons
Scarus ovifrons | |
---|---|
Bản vẽ mô tả S. ovifrons của Temminck và Schlegel | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Scaridae |
Chi (genus) | Scarus |
Loài (species) | S. ovifrons |
Danh pháp hai phần | |
Scarus ovifrons Temminck & Schlegel, 1846 |
Scarus ovifrons là một loài cá biển thuộc chi Scarus trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1846.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh của loài được ghép bởi hai từ trong tiếng Latinh: ovi- ("có hình trứng") và frons ("trán"), hàm ý đề cập đến bướu lớn ở trên trán của cá đực trưởng thành[2].
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]S. ovifrons được ghi nhận từ vùng biển phía nam Nhật Bản và Hàn Quốc trải dài xuống đảo Đài Loan, bờ đông nam Trung Quốc và đảo Luzon (Philippines)[1]. Loài này sống gần các rạn đá ngầm ven bờ ở độ sâu khoảng từ 8 đến ít nhất là 25 m[1].
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]S. ovifrons có chiều dài cơ thể tối đa được biết đến là 78 cm[3].
Số gai vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 10; Số gai vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9.
Sinh thái học
[sửa | sửa mã nguồn]S. ovifrons có thể sống đơn độc hoặc hợp thành từng nhóm nhỏ[1].
Tại đảo Kashiwajima (phía tây nam Nhật Bản), phép đo từ xa âm học (acoustic telemetry) cho thấy, S. ovifrons dành phần lớn thời gian ban ngày sống ở vùng nước nông (<10 m) và ngủ ở vùng nước sâu hơn (10–15 m) vào ban đêm[4].
Vào ban ngày, chúng ăn tảo (chủ yếu là tảo đỏ) và vụn hữu cơ trên nền đáy đá, nhưng những cá thể lớn hơn (>40 cm) ăn cả san hô của loài Acropora solitaryensis ở độ sâu 5 m, nơi san hô vách đáy (tabular coral) thống trị đáy biển ở khu vực này[4].
Loài này được đánh bắt làm thực phẩm[1].
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d e B. Russell và cộng sự (2012). “Scarus ovifrons”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2012: e.T190743A17787954. doi:10.2305/iucn.UK.2012.RLTS.T190743A17787954.en. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2021.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Scharpf, C.; Lazara, K. J. (2021). “Order LABRIFORMES: Family LABRIDAE (i-x)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2021.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Scarus ovifrons trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2021.
- ^ a b Kazuma Gomi và cộng sự (2021). “Diel vertical movements and feeding behaviour of blue humphead parrotfish Scarus ovifrons in a temperate reef of Japan”. Journal of Fish Biology. doi:10.1111/jfb.14704. PMID 33595112.