Bước tới nội dung

Polypodium californicum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Polypodium californicum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Pteridopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
Họ (familia)Polypodiaceae
Chi (genus)Polypodium
Loài (species)P. californicum
Danh pháp hai phần
Polypodium californicum
Kaulf.

Polypodium californicum là một loài thực vật có mạch trong họ Polypodiaceae. Loài này được Kaulf. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1824.[1]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Polypodium californicum. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]