Pogonoperca
Giao diện
Pogonoperca | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Grammistinae |
Chi (genus) | Pogonoperca Günther, 1859 |
Pogonoperca là một chi cá biển thuộc phân họ Grammistinae nằm trong họ Cá mú. Hai loài trong chi này có phạm vi phân bố rộng khắp vùng biển Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.[1]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Cả hai loài trong chi Pogonoperca đều có một nắp da đặc trưng ở ngay dưới cằm. Cơ thể có nhiều chấm trắng và các vệt đốm màu nâu.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Có 2 loài được ghi nhận trong chi này:[1][2]
- Pogonoperca ocellata (Günther, 1859)
- Pogonoperca punctata (Valenciennes, 1830)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b R. Froese & D. Pauly (2019), "Các loài trong Pogonoperca[liên kết hỏng]", FishBase
- ^ Nicolas Bailly (2014), "Pogonoperca Günther, 1859", Cơ sở dữ liệu sinh vật biển
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Pogonoperca tại Wikispecies