Parallel (EP)
Parallel | ||||
---|---|---|---|---|
EP của GFriend | ||||
Phát hành | 1 tháng 8 năm 2017 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 25:18 | |||
Hãng đĩa | ||||
Thứ tự album của GFriend | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Parallel | ||||
| ||||
Phiên bản tái phát hành | ||||
Đĩa đơn từ Rainbow | ||||
|
Parallel là mini album thứ năm của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc GFriend. Nó được phát hành vào ngày 1 tháng 8 năm 2017, thông qua Source Music và được phân phối bởi LOEN Entertainment. Album có tổng cộng 8 bài hát, với "Love Whisper" là bài hát chủ đề và một bản nhạc không lời cùng tên. Album đã bán được hơn 60,000 bản tính đến tháng 8 năm 2017.
Phiên bản tái phát hành của album đã được phát hành vào ngày 13 tháng 9 dưới tên gọi Rainbow, với một bài hát cùng tên và bài hát chủ đề "Summer Rain".
Bối cảnh và phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Parallel
[sửa | sửa mã nguồn]Parallel ra mắt ở vị trí số 3 trên Gaon Album Chart, trên bảng xếp hạng từ ngày 30 tháng 7 đến ngày 5 tháng 8 năm 2017.[1] Album cũng xuất hiện ở vị trí số 10 trên bảng xếp hạng World Albums của Hoa Kỳ, vào tuần kết thúc vào ngày 19 tháng 8.[2] Album ra mắt ở vị trí số 5 trên Gaon Album Chart, trong tháng 8 năm 2017 với 61,473 bản vật lý được bán.[3]
Ba bài hát trong album đã lọt vào Gaon Digital Chart từ ngày 30 tháng 7 đến 5 tháng 8 năm 2017. "Love Whisper" ở vị trí số 2, "One Half" ở vị trí số 52 và "Ave Maria" ở vị trí số 72.[4]
Rainbow
[sửa | sửa mã nguồn]Rainbow ra mắt ở vị trí số 2 trên Gaon Digital Chart từ ngày 10 đến 16 tháng 9 năm 2017.[5]
Hai bài hát mới từ album tái phát hành lại đã lọt vào bảng xếp hạng Gaon Digital Chart từ ngày 10 đến 16 tháng 9 năm 2017. "Summer Rain" ở vị trí số 11 và "Rainbow" ở vị trí số 86.[6]
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]Parallel | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Intro (Belief)" |
|
| 1:12 | |
2. | "Love Whisper" (귀를 기울이면; Gwireul Giurimyeon) |
|
|
| 3:32 |
3. | "Ave Maria" (두 손을 모아; Du Soneul Moa) |
|
|
| 3:18 |
4. | "One Half" (이분의 일 1/2; Yibuneui Il 1/2) |
|
|
| 3:34 |
5. | "Life Is a Party" |
|
|
| 3:00 |
6. | "Red Umbrella" (빨간 우산; Ppalgan Usan) |
|
|
| 3:26 |
7. | "Falling Asleep Again" (그루잠; Geurujam) |
|
|
| 3:44 |
8. | "Love Whisper" (phiên bản nhạc không lời) |
|
| 3:32 | |
Tổng thời lượng: | 25:18 |
Rainbow – phiên bản tái phát hành | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Intro (Belief)" |
|
| 1:12 | |
2. | "Love Whisper" (귀를 기울이면; Gwireul Giurimyeon) |
|
|
| 3:32 |
3. | "Summer Rain" (여름비; Yeoreumbi) |
|
|
| 3:20 |
4. | "Rainbow" |
|
|
| 3:52 |
5. | "Ave Maria" (두 손을 모아; Du Soneul Moa) |
|
|
| 3:18 |
6. | "One Half" (이분의 일 1/2; Yibuneui Il 1/2) |
|
|
| 3:34 |
7. | "Life Is a Party" |
|
|
| 3:00 |
8. | "Red Umbrella" (빨간 우산; Ppalgan Usan) |
|
|
| 3:26 |
9. | "Falling Asleep Again" (그루잠; Geurujam) |
|
|
| 3:44 |
10. | "Summer Rain" (phiên bản nhạc không lời) |
|
| 3:20 | |
Tổng thời lượng: | 32:23 |
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng xếp hạng (2017) | Vị trí
cao nhất |
---|---|
Nhật Bản (Oricon)[7] | 105 |
Hàn Quốc (Gaon)[1] | 3 |
Album Đài Loan (Five Music)[8] | 1 |
Album thế giới Hoa Kỳ (Billboard)[2] | 10 |
Doanh số
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Doanh số |
---|---|
Hàn Quốc (Gaon)[3] | 61,472 |
Nhật Bản (Oricon)[7] | 1,269 |
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Tên bài hát | Tên chương trình | Ngày phát sóng |
---|---|---|
"Love Whisper" | The Show (SBS MTV) | 8 tháng 8, 2017 |
Show Champion (MBC Music) | 9 tháng 8, 2017 | |
Music Bank (KBS) | 11 tháng 8, 2017 | |
Inkigayo (SBS) | 13tháng 8, 2017 | |
"Summer Rain" | The Show (SBS MTV) | 19 tháng 8, 2017 |
M Countdown (Mnet) | 21 tháng 8, 2017 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2017.
- ^ a b “World Music: Top World Albums Chart”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2017.
- ^ a b “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2017.
- ^ “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2017.
- ^ “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2017.
- ^ “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2017.
- ^ a b オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2017.
- ^ “第31 週 統計時間:2017/7/28 - 2017/8/3”. 5music (bằng tiếng Trung). Five Music. 2017 [31st Week]. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2017. To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner