Pallet
Bài viết hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn quy cách định dạng và văn phong của Wikipedia. |
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về thiếu đoạn mở đầu trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện. |
Pallet hay kệ kê hàng là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet (Forklift)hoặc các thiết bị vận chuyển khác. Pallet có cấu tạo cơ bản của một đơn vị lượng tải (unit load) cho phép di chuyển và xếp vào kho một cách hiệu quả.
Hầu hết các pallet làm bằng gỗ, tuy nhiên cũng có những loại pallet được làm bằng nhựa, kim loại, giấy, vật liệu tái chế. Mỗi loại vật liệu có những ưu nhược điểm khác nhau.
Lịch sử phát triển của pallet
[sửa | sửa mã nguồn]Pallet là cụm từ được từng được biết đến trong suốt đầu thế kỷ XX. Vào thời điểm đó, cụm từ pallet được hiểu là hộp gỗ, thùng gỗ, thường sử dụng để bảo vệ, lưu trữ và vận chuyển hàng hoá.
Nguồn gốc của pallet
[sửa | sửa mã nguồn]Nguồn gốc ban đầu của pallet là các ván trượt bằng gỗ, và được làm bằng dây buộc gắn chặt vào tạo thành một mặt phẳng. Chúng xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng thời gian mà những chiếc xe nâng tầm thấp được sử dụng vào cuối những năm 1880. Xe nâng chỉ có thể nâng các tấm trượt lên tối đa vài inch và cần phải có sự trợ giúp bằng tay. Dù còn khó khăn nhưng cách này cho phép công nhân di chuyển hàng đống sản phẩm quá nặng đối với cơ tay
Pallet trong thế chiến thứ 2
[sửa | sửa mã nguồn]Sự phát triển của pallet đã trở nên mạnh mẽ vào đầu những năm 1940 sau khi sản xuất và vận chuyển trong thời chiến tăng cường. Các nhà sản xuất pallet nhận ra hai điều: thứ nhất, đó là điều chỉnh tiêu chuẩn vận chuyển cho mỗi lần lắp đặt vận chuyển hải quân gây lãng phí tài nguyên; và thứ hai, các pallet đó không chỉ được vận chuyển đến các nhà máy khác của Mỹ mà còn ở nước ngoài.[1]
Hiệp hội Pallet Châu Âu thành lập
[sửa | sửa mã nguồn]Năm 1961 là một năm mang tính bước ngoặt. Nó đánh dấu sự thành lập của Hiệp hội Pallet Châu Âu (The European Pallet Association) và sứ mệnh tiêu chuẩn hóa việc sử dụng pallet trên khắp Châu Âu. Hiệp hội Pallet Châu Âu đã giới thiệu Euro pallet như một loại pallet nhập cảnh bốn chiều đơn giản có thể chứa bất kỳ xe nâng hoặc xe đẩy nào và có thể được sử dụng ở bất kỳ quốc gia nào bởi bất kỳ người dùng nào. Ấn tượng là Euro pallet vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay.
Công dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Pallet gỗ (hay kệ gỗ kê hàng) là sản phẩm công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong kho vận và vận chuyển hàng hóa. Pallet giúp việc bốc xếp, di chuyển hàng hóa trong kho và giữa các phương tiện được dễ dàng và nhanh chóng. Phối hợp chặt chẽ với xe nâng máy, xe nâng tay giúp giải phóng sức lao động bốc xếp thủ công, năng suất lao động có thể tăng hơn vài chục lần bốc xếp bằng tay bởi công nhân. Ngoài ra, sử dụng hệ thống giá đỡ 2 tầng, 3 tầng càng giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và diện tích kho chứa cần thiết để chứa hàng.
Pallet nhựa hiện nay được sử dụng ngày một nhiều và thông dụng hơn. Trong tương lai sẽ dần thay thế các loại pallet chất liệu gỗ, giấy, kim loại truyền thống. Với nhiều ưu điểm nổi trội hơn trong quá trình sử dụng. Nhưng pallet nhựa thường có giá thành cao hơn pallet gỗ.
Lợi ích rõ ràng của pallet đã giúp công nghiệp sản xuất pallet ngày càng có nhiều cải tiến và mở rộng cùng với quy mô giao thương, các hoạt động xuất nhập khẩu. Pallet được phát triển và sản xuất thành nhiều loại khác nhau, đáp ứng từng yêu cầu cụ thể.
Phân loại pallet
[sửa | sửa mã nguồn]Về chất liệu, pallet được phân thành các loại phổ biến như sau:
1. Pallet giấy: Được làm từ loại giấy đặc biệt dạng nhiều lớp ép chặt cùng với keo dưới tác động của áp lực cao, thích hợp với hàng hóa có giá trị rất cao, yêu cầu độ ẩm pallet rất thấp, trọng lượng pallet nhẹ, thường dưới 200 kg/pallet. Giá thành pallet giấy cao nhất so với các loại pallet cùng kích thước.
2. Pallet nhựa: Được đúc hàng loạt bằng nhựa cứng, độ bền rất cao, chịu mưa nắng, thích hợp cho hàng hóa lưu kho lâu dài và sử dụng ngoài trời, không bị ẩm, mốc. Giá thành cao và khó sản xuất theo đơn hàng quy mô nhỏ. Pallet nhựa cứng thường được sử dụng là kệ, khay kê cho hàng hóa nặng như đá, sắt, thép, gạch...thường đặc biệt hữu dụng trong các dây chuyền sản xuất gạch không nung.
3. Pallet sắt: Được sản xuất theo số lượng hạn chế theo từng yêu cầu cụ thể, thường áp dụng cho hàng hóa siêu nặng như đá, sắt thép, gạch... Phạm vi áp dụng hạn chế và giá thành cao.
4. Pallet gỗ: Pallet phổ biến nhất do kết hợp được các yếu tố giá thành rẻ, số lượng sản xuất không hạn chế theo đơn đặt hàng, chắc chắn, dễ sử dụng, thích ứng tốt với nhiều loại hàng hóa cũng như có thể sản xuất với đơn hàng số lượng nhỏ và là lựa chọn duy nhất cho hàng hóa xuất khẩu, hàng hóa dùng pallet một lần.
Phân loại pallet về thiết kế và công năng
[sửa | sửa mã nguồn]Pallet 1 mặt 2 chiều nâng
Pallet 2 mặt 2 chiều nâng
Pallet 1 mặt 4 chiều nâng
Pallet thiết kế đặc biệt dạng khóa chân
v.v
Tùy theo thiết kế mà tải trọng của pallet dao động từ 300–2000 kg.
Pallet theo cấu tạo: mặt kín,mặt hở, mặt bông, mặt lưới, chân cốc, 2 mặt, 1 mặt, 2 đường nâng, 4 đường nâng v.v..
Pallet theo mục đích sử dụng: Pallet xuất khẩu, pallet cũ, pallet đã qua sử dụng, pallet thanh lý, pallet cho xe nâng v.v..
Palelt theo tải trọng: Pallet tải trọng nhẹ, pallet tải trọng vừa, pallet tải trọng nặng và pallet tải trọng rất nặng.
Kích thước phổ biến của pallet
[sửa | sửa mã nguồn]Pallet thường có kích thước (dài x rộng x cao) sau:
- 1000mm x 1000mm x 135mm
- 1100mm x 1100mm x 140mm
- 1100mm x 1100mm x 120mm
- 1200mm x 900mm x 135mm
- 1200mm x 1000mm x 150mm
- 1219mm x1000mm x 140mm
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Yelland, Steve (30 tháng 9 năm 2016). “A Brief History of the Pallet”. Jfrohrbaugh. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2022.
Đọc thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Pallet. |
- Yam, K. L., Encyclopedia of Packaging Technology, John Wiley & Sons, 2009, ISBN 978-0-470-08704-6
- MHIA/ANSI MH1–2005 Pallets, Slip Sheets, and Other Bases for Unit Loads
- ASTM D 1185 Test Methods for Pallets and Related Structures
- ASTM D6253 Treatment and/or Marking of Wood Packaging Materials