PT
Giao diện
Tra pt trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
PT, Pt, hoặc pt có thể đề cập đến:
- Viết tắt của phổ thông
- Viết tắt của phát triển
- Viết tắt của phong trào
- Viết tắt của phát thanh
- Chỉ Bồ Đào Nha (tiếng Anh: Portugal), theo mã quốc gia ISO
- Ký hiệu Pt của nguyên tố hóa học platin hay bạch kim
- Hướng dẫn viên thể hình (tiếng Anh: Personal trainer)