Nabumetone
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | uống |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Liên kết protein huyết tương | > 99% (active metabolite) |
Chuyển hóa dược phẩm | Gan, to active metabolite 6-methoxy-2-naphthylacetic acid |
Chu kỳ bán rã sinh học | 23 giờ (active metabolite) |
Bài tiết | Thận |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ECHA InfoCard | 100.169.752 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C15H16O2 |
Khối lượng phân tử | 228.29 g/mol |
Nabumetone là một thuốc chống viêm non-steroid trong nhóm arylalkanoic acid (gồm diclofenac) được công ty Meda sản xuất dưới các tên biệt dược Relafen and Relifex.