Milán Németh
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Németh Milán | ||
Ngày sinh | 29 tháng 5, 1988 | ||
Nơi sinh | Szombathely, Hungary | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ trái, Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Szombathelyi Haladás | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2005 | Haladás | ||
2005–2009 | Vép | ||
2008 | → Kaposvár (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2014 | Pápa | 71 | (0) |
2014–2017 | Diósgyőr | 30 | (1) |
2017 | Soproni VSE | 15 | (1) |
2017– | Szombathelyi Haladás | 7 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 11, 2017 |
Milán Németh (sinh 29 tháng 5 năm 1988 ở Szombathely) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Szombathelyi Haladás.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Pápa | |||||||||||
2008–09 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2009–10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2010–11 | 19 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
2011–12 | 17 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
2012–13 | 18 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 27 | 1 | |
2013–14 | 17 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
Tổng | 71 | 0 | 10 | 1 | 32 | 0 | 0 | 0 | 113 | 1 | |
Diósgyőr | |||||||||||
2014–15 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | 2 | |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 75 | 1 | 11 | 1 | 32 | 0 | 4 | 1 | 122 | 3 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 31 tháng 8 năm 2014.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- HLSZ
- MLSZ Lưu trữ 2012-04-05 tại Wayback Machine