Micropachycephalosaurus
Giao diện
Micropachycephalosaurus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Creta muộn, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Nhánh | Dinosauria |
Phân bộ (subordo) | †Ceratopsia |
Chi (genus) | †Micropachycephalosaurus Dong, 1978 |
Loài (species) | † M. hongtuyanensis |
Danh pháp hai phần | |
Micropachycephalosaurus hongtuyanensis Dong, 1978 |
Micropachycephalosaurus là một chi khủng long Ceratopsia đơn loài. Nó sống tại Trung Quốc vào thời kỳ Creta muộn (70,6 đến 68,5 triệu năm trước).[1] Một bộ xương không hoàn chỉnh của một cá thế được tìm thấy tại một vách đá tây nam Lai Dương, tỉnh Sơn Đông. Nó đi hai chân và ăn thực vật, và hiện là chi khủng long có tên dài nhất. Tuy vậy, nó lại có kích thước nhỏ, chỉ hơn 1 mét (3.3 feet).[2]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Holtz, Thomas R. Jr. (2011) Dinosaurs: The Most Complete, Up-to-Date Encyclopedia for Dinosaur Lovers of All Ages, Winter 2010 Appendix.
- ^ Butler, R.J. and Zhao, Q. (2009). “The small-bodied ornithischian dinosaurs Micropachycephalosaurus hongtuyanensis and Wannanosaurus yansiensis from the Late Cretaceous of China”. Cretaceous Research. 30 (1): 63–77. doi:10.1016/j.cretres.2008.03.002.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)