Merica asperella
Giao diện
Merica asperella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cancellarioidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Cancellariidae |
Chi (genus) | Merica |
Loài (species) | M. asperella |
Danh pháp hai phần | |
Merica asperella (Lamarck, 1822) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Merica asperella là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cancellariidae.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Merica asperella (Lamarck, 1822). World Register of Marine Species, truy cập 28 tháng 8 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu liên quan tới Merica asperella tại Wikispecies