Sawaguchi Masahiko
Giao diện
(Đổi hướng từ Masahiko Sawaguchi)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Masahiko Sawaguchi | ||
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1985 | ||
Nơi sinh | Kamisu, Ibaraki, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fagiano Okayama | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2004 | Trường Trung học Kashima | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2007 | Ryutsu Keizai University F.C. | 44 | (2) |
2008 | FC Ryūkyū | 31 | (2) |
2009– | Fagiano Okayama | 218 | (12) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Masahiko Sawaguchi (澤口 雅彦, sinh ngày 22 tháng 7 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2005 | Ryutsu Keizai University FC |
JFL | 3 | 0 | - | 3 | 0 | |
2006 | 19 | 2 | 0 | 0 | 19 | 2 | ||
2007 | 22 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | ||
2008 | FC Ryūkyū | 31 | 2 | - | 31 | 2 | ||
2009 | Fagiano Okayama | J2 League | 39 | 3 | 0 | 0 | 39 | 3 |
2010 | 27 | 2 | 1 | 0 | 28 | 2 | ||
2011 | 37 | 2 | 2 | 0 | 39 | 2 | ||
2012 | 41 | 0 | 1 | 0 | 42 | 0 | ||
2013 | 13 | 2 | 0 | 0 | 13 | 2 | ||
2014 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
2015 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
2016 | 24 | 2 | 1 | 0 | 25 | 2 | ||
2017 | 25 | 1 | 1 | 0 | 26 | 1 | ||
Tổng | 293 | 16 | 6 | 0 | 299 | 16 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 203 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 199 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Sawaguchi Masahiko tại J.League (tiếng Nhật)