Lessebo (đô thị)
Giao diện
Đô thị Lessebo Lessebo kommun | |
---|---|
— Municipality — | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Hạt | Hạt Kronoberg |
Seat | Lessebo |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 458,54 km2 (17,704 mi2) |
• Đất liền | 414,76 km2 (16,014 mi2) |
• Mặt nước | 43,78 km2 (1,690 mi2) |
Area as of January 1, 2010. | |
Dân số (June 30, 2010)[2] | |
• Tổng cộng | 8.161 |
• Mật độ | 0,18/km2 (0,46/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC 1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC 2) |
Mã ISO 3166 | SE |
Province | Småland |
Municipal code | 0761 |
Trang web | www.lessebo.se |
Đô thị Lessebo là một đô thị thuộc hạt Kronoberg (Kronobergs län) ở phía nam Thụy Điển. Đô thị này có diện tích 458,54 km², dân số 8161 người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Statistiska centralbyrån den 1 januari 2010” (Microsoft Excel) (bằng tiếng Thụy Điển). Statistics Sweden. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2010.
- ^ “SCB, Befolkningsstatistik 30 juni 2010” (bằng tiếng Thụy Điển). Statistics Sweden. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010.