Bước tới nội dung

Kali ethoxide

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kali ethoxide
Danh pháp IUPACKali etanolat
Tên khácKali etylat
Nhận dạng
Số CAS917-58-8
PubChem70189
Ảnh Jmol-3Dảnh
SMILES
đầy đủ
  • CC[O-].[K ]

InChI
đầy đủ
  • 1/C2H5O.K/c1-2-3;/h2H2,1H3;/q-1; 1
Thuộc tính
Bề ngoàiBột màu vàng hoặc trắng[1]
Khối lượng riêng0,894 g/mL
Điểm nóng chảy 250 °C (523 K; 482 °F)
Điểm sôi
Độ hòa tan trong nướcPhản ứng
Các nguy hiểm
Phân loại của EUĂn mòn CRất dễ cháy F
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).

Kali ethoxide còn được gọi là kali etanolat, là một chất dạng bột màu trắng hoặc vàng với công thức hóa học C
2
H
5
OK
. Kali ethoxide có chứa một ion ethoxide, là nhóm liên hợp của etanol, làm cho hợp chất này có khả năng phản ứng mạnh. Nó thủy phân trong nước để tạo ra etanol và kali hydroxide.

Ứng dụng

[sửa | sửa mã nguồn]

Kali ethoxide được sử dụng như là một base mạnh, tương tự như natri methoxidekali methoxide và kali tert-butoxit. Kali ethoxit dùng làm chất xúc tác trong etanol để có thể thực hiện phản ứng trao đổi este tạo ra etyl este. Natri ethoxide hoặc kali ethoxide cũng là một base thích hợp cho việc tổng hợp malonic este từ đietyl malonat, vì bất kỳ phản ứng trao đổi este nào cũng không dẫn tới xáo trộn este.

Kali ethoxide ổn định, nhưng cũng rất dễ cháy và bị ăn mòn. Hợp chất này phản ứng mạnh với nước, nếu hợp chất tiếp xúc với không khí ẩm, nó có thể nóng lên và bắt cháy. Để bảo quản cần cách li với không khí, độ ẩm, nước, axit, các tác nhân oxy hóa và các chất khử.[2] Nó cũng có thể gây bỏng da nghiêm trọng.[3]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ [1], n.pag. World Of Chemicals. Web. 19 Oct 2012.<http://www.worldofchemicals.com/wochem/pub/chempotassium-ethoxide.html>.
  2. ^ [2] Lưu trữ 2018-08-30 tại Wayback Machine, n.pag. CasLAb. Web. 19 Oct 2012.<http://www.caslab.com/Potassium_ethoxide_CAS_917-58-8/ Lưu trữ 2018-08-30 tại Wayback Machine>.
  3. ^ [3], n.pag. chemexper. Web. 19 Oct 2012.<http://www.chemexper.com/chemicals/supplier/cas/917-58-8.html>.