Jaraicejo
- العربية
- Aragonés
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Estremeñu
- Euskara
- Français
- Interlingua
- Italiano
- ქართული
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Jaraicejo, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Tỉnh | Cáceres |
Đô thị | Jaraicejo |
Thủ phủ | Jaraicejo |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 177 km2 (68 mi2) |
Độ cao | 506 m (1,660 ft) |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 616 |
• Mật độ | 3,5/km2 (90/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC 1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC 2) |
Mã bưu chính | 10380 |
Jaraicejo là một đô thị trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2005 (INE), đô thị này có dân số là 616 người.
39°6′B 5°8′T / 39,1°B 5,133°T / 39.100; -5.133
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |