Highland Football League 1995–96
Giao diện
Mùa giải | 1995–1996 |
---|---|
Vô địch | Huntly |
← 1994–95 1996–97 → |
Highland Football League 1995–96 với đội vô địch là Huntly
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huntly (C) | 30 | 27 | 0 | 3 | 103 | 34 | 69 | 81 |
2 | Cove Rangers | 30 | 20 | 5 | 5 | 74 | 35 | 39 | 65 |
3 | Lossiemouth | 30 | 18 | 3 | 9 | 55 | 37 | 18 | 57 |
4 | Peterhead | 30 | 16 | 7 | 7 | 74 | 51 | 23 | 55 |
5 | Fraserburgh | 30 | 14 | 9 | 7 | 85 | 46 | 39 | 51 |
6 | Keith | 30 | 14 | 6 | 10 | 59 | 40 | 19 | 48 |
7 | Elgin City | 30 | 15 | 3 | 12 | 59 | 55 | 4 | 48 |
8 | Brora Rangers | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 50 | −10 | 41 |
9 | Deveronvale | 30 | 12 | 3 | 15 | 47 | 53 | −6 | 39 |
10 | Wick Academy | 30 | 11 | 5 | 14 | 42 | 63 | −21 | 38 |
11 | Clachnacuddin | 30 | 9 | 7 | 14 | 45 | 51 | −6 | 34 |
12 | Buckie Thistle | 30 | 8 | 8 | 14 | 45 | 61 | −16 | 32 |
13 | Forres Mechanics | 32 | 6 | 8 | 18 | 38 | 51 | −13 | 26 |
14 | Fort William | 30 | 8 | 2 | 20 | 27 | 72 | −45 | 26 |
15 | Rothes | 30 | 4 | 8 | 18 | 39 | 74 | −35 | 20 |
16 | Nairn County | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 85 | −59 | 17 |
Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.