Golofa
Giao diện
Golofa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Phân họ (subfamilia) | Dynastinae |
Chi (genus) | Golofa Hope, 1837 |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Golofa là một chi bọ cánh cứng trong họ Scarabaeidae.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Golofa aegeon
- Golofa aegon
- Golofa antiquus
- Golofa argentinus
- Golofa claviger
- Golofa clavigera
- Golofa cochlearis
- Golofa costaricensis
- Golofa costariconsis
- Golofa eacus
- Golofa gaujoni
- Golofa globulicornis
- Golofa hirsuta
- Golofa imbellis
- Golofa imperialis
- Golofa incas
- Golofa inermis
- Golofa minuta
- Golofa obliquicornis
- Golofa paradoxus
- Golofa pelago
- Golofa pelagon
- Golofa pizarro
- Golofa pizzaro
- Golofa porteri
- Golofa pusilla
- Golofa solisi
- Golofa spatha
- Golofa tepaneneca
- Golofa tersander
- Golofa testudinarius
- Golofa unicolor
- Golofa xiximeca
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Golofa tại Wikispecies
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Golofa.