Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2009
2009 UEFA European Under-21 Football Championship | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Thụy Điển |
Thời gian | 15 tháng 6 – 29 tháng 6 |
Số đội | 8 (Vòng chung kết) 51 (Vòng loại) |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Đức (lần thứ 1) |
Á quân | Anh |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Số bàn thắng | 38 (2,53 bàn/trận) |
Số khán giả | 163.090 (10.873 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Marcus Berg (7 bàn thắng) |
Giải vô địch U-21 châu Âu bắt đầu từ ngày 15 tháng 6 năm 2009, và đó là giải vô địch lần thứ 17. Đây là giải đấu đầu tiên sau khi giải trở lại với chu kì 2 năm một lần, sau giải đấu năm 2006-2007, giải đấu cho phép có 2 cầu thủ trên 21 tuổi.Thuỵ Điển tổ chức giải đấu vào tháng 6 năm 2009; do vậy họ được vào thẳng vòng bảng. 51 trên tổng số 52 đội ở châu Âu tham dự vòng loại, bao gồm cả Montenegro và Serbia, đây là lần đầu tiên họ tham dự với tư cách là 2 quốc gia riêng rẽ, đấu với các đội khác để chọn ra 7 đội khác đến Thuỵ Điển ở vòng chung kết. Andorra không tham dự. Cầu thủ sinh sau hoặc đúng ngày 1 tháng 1 năm 1986 cũng được phép tham dự giải.
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Các bảng đấu
[sửa | sửa mã nguồn]51 quốc gia được chia thành 10 bảng đấu, thi đấu từ ngày 31 tháng 5 năm 2007 cho tới 10 tháng 9 năm 2008.Lễ chia bảng được tổ chức vào ngày 13 tháng 2 năm 2007 ở Stockholm, Thuỵ Điển.
Play-offs
[sửa | sửa mã nguồn]Đội đứng đầu 10 bảng đấu và đội đứng thứ nhì có số điểm cao nhất mỗi bảng được chọn để lấy ra 7 suất. Các trận đấu được diễn ra vào tháng 10 năm 2008.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Đức | 2–1 | Pháp | 1–1 | 1–0 |
Đan Mạch | 0–2 | Serbia | 0–1 | 0–1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1–2 | Belarus | 1–0 | 0–2 |
Austria | 3–3(p) | Finland | 2–1 | 1–2 |
Wales | 4–5 | England | 2–3 | 2–2 |
Italy | 3–1 | Israel | 0–0 | 3–1 |
Switzerland | 3–4(Hiệp phụ) | Tây Ban Nha | 2–1 | 1–3 |
Vào vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Địa điểm tổ chức
[sửa | sửa mã nguồn]Những sân vận động sau được chọn cho giải đấu:
Sân vận động | Địa điểm | Sức chứa thông thường | Sức chứa ở giải đấu |
---|---|---|---|
Swedbank Stadion | Malmö | 24,000 | 21,000 |
Gamla Ullevi | Göteborg | 18,800 | 16,700 |
Olympia | Helsingborg | 17,000 | 12,000 |
Örjans Vall | Halmstad | 15,500 | 8,000 |