Geoffrey Tréand
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Geoffrey Tréand | ||
Ngày sinh | 16 tháng 1, 1986 | ||
Nơi sinh | Annemasse, Pháp | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Neuchâtel Xamax | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2005 | Étoile Carouge | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2010 | Servette | 121 | (44) |
2010–2012 | Neuchâtel Xamax | 44 | (4) |
2012–2012 | FC Sion | 7 | (0) |
2012–2014 | Servette | 31 | (6) |
2014–2016 | FC St. Gallen | 50 | (5) |
2016–2017 | FC Aarau | 30 | (10) |
2017– | Neuchâtel Xamax | 16 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 8 năm 2017 |
Geoffrey Tréand (sinh ngày 16 tháng 1 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Pháp hiện tại thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Neuchâtel Xamax.
Tréand had khởi đầu sự nghiệp khi thi đấu cho Servette từ 2005 đến 2010, ghi 44 bàn trong 121 trận, trước khi chuyển đến Neuchâtel Xamax. Sau sự phá sản của Xamax vào tháng 12 năm 2011, Tréand ký hợp đồng cho FC Sion. Anh không thể góp mặt trong đội hình của Sion, chỉ có 6 lần ra sân (5 lần với vai trò dự bị). Ngày 18 tháng 6 năm 2012, có thông báo rằng Tréand đã trở lại Servette với hợp đồng 3 năm.[1]
Tréand gia nhập St Gallen vào tháng 7 năm 2014 với mức phí £12.000.[2] Anh rời St Gallen vì hết hạn hợp đồng vào mùa hè năm 2016.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Servette: Tréand a signé pour trois ans” (bằng tiếng Pháp). Tribune De Geneve. 18 tháng 6 năm 2012.
- ^ “Tréand und Facchinetti zum FC St. Gallen” (bằng tiếng Đức). Grenchner Tagblatt. 23 tháng 5 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Tréand: "Hatte Zinnbauers Vertrauen nicht"” (bằng tiếng Đức). Tagblatt. 25 tháng 5 năm 2016.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Geoffrey Tréand tại Soccerway