Franca
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Franca | |
---|---|
Skyline of Franca | |
Tên hiệu: Capital do calçado, Cidade das três colinas and "Capital do Basquete" ("Footwear capital", "Three hills city and" "Basketball capital") | |
Khẩu hiệu: "Gentile Meae Paulistae Fidelis" (Latin) "Faithful to my herd of São Paulo" | |
Vị trí trong bang São Paulo. | |
Tọa độ: 20°32′19″N 47°24′3″T / 20,53861°N 47,40083°T | |
Quốc gia | Brasil |
Vùng | Đông Nam |
Bang | São Paulo |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Sidnei Franco da Rocha (PSDB) |
Diện tích | |
• Thành phố | 607,333 km2 (234,493 mi2) |
• Vùng đô thị | 3.439,78 km2 (132,811 mi2) |
Độ cao | 1.040 m (3,410 ft) |
Dân số (2008) | |
• Thành phố | 327.176 |
• Mật độ | 538,70/km2 (139,500/mi2) |
• Vùng đô thị | 471,383 |
• Mật độ vùng đô thị | 137,03/km2 (35,490/mi2) |
Múi giờ | UTC-3 (UTC-3) |
• Mùa hè (DST) | UTC-2 (UTC-2) |
Mã điện thoại | 16 |
HDI (2006) | 0.820 – high |
Trang web | [1] |
Franca là một thành phố Brasil, là thủ khu tự quản Franca. Thành phố này thuộc bang São Paulo. Dân số theo điều tra năm 2010 của Viện Địa lý và Thống kê Brasil là 330.938 người. Đây là thành phố đông dân thứ 72 của Brasil. Thành phố nằm ở khu vực có độ cao 1040 mét.