Fools Garden
Fools Garden | |
---|---|
Tại Blacksheep Festival 2016 | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Tên gọi khác | Fool's Garden (1991–2003) |
Nguyên quán | Pforzheim, Đức |
Thể loại | |
Năm hoạt động | 1991–nay |
Hãng đĩa | |
Hợp tác với | Magazine, Hinkel |
Thành viên | Peter Freudenthaler Volker Hinkel Dirk Blümlein Gabriel Holz Thorsten Kiefer Jan Hees |
Cựu thành viên | Thomas Mangold Roland Röhl Ralf Wochele Claus Müller |
Website | foolsgarden |
Fools Garden là một ban nhạc Đức được thành lập vào năm 1991. Cùng năm đó, Fools Garden đã cho phát hành album trùng tên của nhóm. Các thành viên ban đầu của nhóm gồm có Peter Freudenthaler, Volker Hinkel, Thomas Mangold, Roland Röhl và Ralf Wochele. Năm 1993, album Once in a Blue Moon của ban nhạc đã đánh dấu lần đầu tiên có sự hiện diện của một bộ khung ban nhạc hoàn chỉnh.
Năm 1995, Fools Garden phát hành album Dish of the Day – album đã tạo dựng danh tiếng của ban tại Châu Âu và Châu Á, mà nổi bật nhất là "Lemon Tree" – đĩa đơn thành công nhất của nhóm tính đến nay, với thành tích giành vị trí quán quân tại bảng xếp hạng âm nhạc của Đức và một số quốc gia khác. Sau thành công ngoài mong đợi của Dish of the Day, nhóm đã phát hành thêm ba album nữa là Go And Ask Peggy For The Principal Thing (1997), For Sale (2000) và 25 Miles to Kissimmee (2003), nhưng tất cả đều không thể thành công như Dish of the Day.
Sau album 25 Miles to Kissimmee, ban đã chia tay các thành viên là Mangold, Röhl và Wochele, đồng thời kết nạp thêm Dirk Blümlein (đánh bass), Claus Müller (chơi trống) và Gabriel Holz (cây guitar thứ hai và hát đệm) làm những người thay thế. Để thay đổi và làm mới mình, ban nhạc đã bỏ dấu nháy khỏi tên của nhóm trong dự án album kế tiếp Ready for the Real Life (2005). Dù nhận được những lời tán dương từ giới chuyên môn, nhưng hai dự án sau đó của Fools Garden là Who Is Jo King? (2012) và Flashback (2015) đều thất bại về mặt thương mại. Sau Flashback, Müller rời ban và những người thay thế là Jan Hees và Thorsten Kiefer (chơi keyboard). Album gần nhất của nhóm mang tên Rise and Fal được phát hành vào ngày 20 tháng 4 năm 2018.
Phong cách âm nhạc của Fools Garden có ảnh hưởng từ britpop và pop rock (lấy cảm hứng từ những ban nhạc huyền thoại như The Beatles và The Who) cho đến các dòng baroque pop và electropop.
Đĩa nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Album phòng thu
[sửa | sửa mã nguồn]Year | Chi tiết về album | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận (lượng tiêu thụ) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | Áo | Phần Lan | Pháp | Hà Lan | Na Uy | Thụy Điển | Thụy Sĩ | |||
1991 | Fool's Garden
|
— | — | — | — | — | — | — | — | |
1993 | Once in a Blue Moon
|
— | — | — | — | — | — | — | — | |
1995 | Dish of the Day
|
1 | 4 | 21 | 17 | 30 | 19 | 22 | 3 | |
1997 | Go and Ask Peggy for the Principal Thing
|
44 | — | — | — | — | — | — | 50 | |
2000 | For Sale
|
84 | — | — | — | — | — | — | — | |
2003 | 25 Miles to Kissimmee
|
— | — | — | — | — | — | — | — | |
2005 | Ready for the Real Life
|
— | — | — | — | — | — | — | — | |
2012 | Who Is Jo King?
|
— | — | — | — | — | — | — | — | |
2015 | Flashback
|
— | — | — | — | — | — | — | — | |
2018 | Rise and Fall
|
97 | — | — | — | — | — | — | — |
Album biên tập
[sửa | sửa mã nguồn]EP
[sửa | sửa mã nguồn]- Napster Session 2008 (2008)
- "Home (limited tour edition)" (2008)
Đĩa đơn
[sửa | sửa mã nguồn]- "Tell Me Who I Am / Careless Games" (1991)
- "Spirit '91 / Once in a Blue Moon" (1992)
- "Wild Days (1st edition)" (1994)
- "Lemon Tree" (1995) (UK #26[9])
- "Wild Days (reissue)" (1996)
- "Pieces" (1996)
- "Why Did She Go?" (1997)
- "Probably" (1997)
- "Rainy Day" (1998)
- "Suzy" (2000)
- "It Can Happen" (2000)
- "Happy (bản lưu diễn đặc biệt)" (2000)
- "In the Name" (2001)
- "Dreaming" (2001)
- "Closer" (2003)
- "Dreaming (bản 2004)" (2004)
- "Man of Devotion" (2005)
- "Does Anybody Know? / Welcome Sun" (2005)
- "Cold (Italian promo)" (2005)
- "I Got a Ticket" (2006)
- "High Time" (2009)
- "Everywhere the Light Shines" (2010)
- "Innocence" (2012)
- "Maybe" (2013)
- "New World" (2016)
- "I Burn" (2017)
Đề cử và giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Giải | Tác phẩm/người đề cử | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1997 | ECHO Awards | Chính họ | Nghệ sĩ nhạc dance quốc gia xuất sắc nhất | Đoạt giải |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Chartverfolgung / Fool's Garden / Longplay” (bằng tiếng Đức). musicline.de. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Fools Garden Chartverfolgung”. musicline.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Austrian Chart”. austriancharts.at. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
- ^ “French Chart”. lescharts.com. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Dutch Chart”. dutchcharts.nl. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Norwegian Chart”. norwegiancharts.com. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Swedish Chart”. swedishcharts.com. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Swiss Chart”. hitparade.ch. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
- ^ Official Charts Company — Fool's Garden
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Fools Garden. |