Fokker F.11
Giao diện
F.11 hoặc B.IV | |
---|---|
Kiểu | Tàu bay thông dụng |
Nhà chế tạo | Fokker America |
Chuyến bay đầu | 1928 |
Số lượng sản xuất | 7 |
Fokker F.11 (tên gọi của công ty tại Hà Lan là B.IV) là một loại tàu bay hạng sang được sản xuất như một "Air Yacht" tại Hoa Kỳ cuối thập niên 1920.
Biến thể
[sửa | sửa mã nguồn]- F.11 hay B.IV
- F.11a hay B.IVa
- F.11AHB
- F.11a hay B.IVa
Quốc gia sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Tính năng kỹ chiến thuật (F.11a)
[sửa | sửa mã nguồn]Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2
- Sức chứa: 6 hành khách
- Chiều dài: 45 ft 0 in (13.72 m)
- Sải cánh: 59 ft 0 in (17.98 m)
- Trọng lượng rỗng: 6.845 lb (3.105 kg)
- Động cơ: 1 × Wright R-1750, 450 hp (340 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 110 mph (180 km/h)
- Tầm bay: 400 dặm (640 km)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions. tr. 402.
- letletlet-warplanes.com Lưu trữ 2007-10-26 tại Wayback Machine
- aerofiles.com