Essey-lès-Nancy
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Napulitano
- Нохчийн
- Norsk bokmål
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Ślůnski
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Essey-lès-Nancy | |
Essey-lès-Nancy#Héraldique | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Meurthe-et-Moselle |
Quận | Nancy |
Tổng | Saint-Max |
Xã (thị) trưởng | Jean-Paul Monin (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 199–363 m (653–1.191 ft) |
Diện tích đất1 | 5,745 km2 (2,218 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 7.310 (1999) |
- Mật độ | 1.272/km2 (3.290/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 54184/ 54270 |
Website | www.mairie-essey-les-nancy.fr |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Essey-lès-Nancy là một xã của tỉnh Meurthe-et-Moselle, thuộc vùng Grand Est, đông bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 199 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến tỉnh Meurthe-et-Moselle này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |