Bước tới nội dung

Dianthidium desertorum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dianthidium desertorum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Megachilidae
Phân họ (subfamilia)Megachilinae
Tông (tribus)Anthidiini
Chi (genus)Dianthidium
Loài (species)D. desertorum
Danh pháp hai phần
Dianthidium desertorum
Timberlake, 1943

Dianthidium desertorum là một loài Hymenoptera trong họ Megachilidae. Loài này được Timberlake mô tả khoa học năm 1943.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]