Courville, Marne
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Courville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Marne |
Quận | Reims |
Tổng | Fismes |
Xã (thị) trưởng | Bernard Lavalard (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 71 m (233 ft) bình quân |
Diện tích đất1 | 11,94 km2 (4,61 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 429 (2006) |
- Mật độ | 36/km2 (93/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 51194/ 51170 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Courville là một xã thuộc tỉnh Marne trong vùng Grand Est đông nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 71 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]