Courcuire
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Courcuire | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Haute-Saône |
Quận | Vesoul |
Tổng | Marnay |
Thống kê | |
Độ cao | 266–355 m (873–1.165 ft) |
Diện tích đất1 | 7,06 km2 (2,73 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 134 |
- Mật độ | 19/km2 (49/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 70181/ 70150 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Courcuire là một xã thuộc tỉnh Haute-Saône trong vùng Bourgogne-Franche-Comté phía đông nước Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE (tiếng Anh)
Bài viết về tỉnh Haute-Saône, Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |