Calaceite
- العربية
- Aragonés
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Interlingua
- Interlingue
- Italiano
- ქართული
- Қазақша
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Calaceite, Tây Ban Nha | |
---|---|
![]() | |
![]() | |
Quốc gia | ![]() |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Teruel |
Đô thị | Calaceite |
Thủ phủ | Calaceite ![]() |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 81 km2 (31 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 1.145 |
• Mật độ | 14,1/km2 (370/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC 1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC 2) |
Mã bưu chính | 44610 ![]() |
Calaceite (Calaceit in catalan language) là một đô thị trong tỉnh Teruel, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 1.145 người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Calaceite. |