Cúp quốc gia Scotland 1952–53
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Rangers |
Á quân | Aberdeen |
← 1951–52 1953–54 → |
Cúp quốc gia Scotland 1952–53 là mùa giải thứ 68 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Rangers khi đánh bại Aberdeen trong trận đá lại Chung kết.
Vòng Một
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers | 3 – 3 | Dundee United |
Dumbarton | 1 – 3 | Cowdenbeath |
East Fife | 7 – 1 | Vale of Leithen |
Elgin City | 2 – 3 | Third Lanark |
Eyemouth United | 0 – 4 | Celtic |
Hibernian | 8 – 1 | Stenhousemuir |
Leith Athletic | 1 – 8 | Airdrieonians |
Greenock Morton | 3 – 1 | Dunfermline Athletic |
Newton Stewart | 2 – 2 | Falkirk |
Queen of the South | 2 – 1 | Huntly |
Raith Rovers | 5 – 0 | Clachnacuddin |
Rangers | 4 – 0 | Arbroath |
St Mirren | 1 – 1 | Brechin City |
Stranraer | 0 – 4 | Kilmarnock |
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Brechin City | 0 – 1 | St Mirren |
Dundee United | 2 – 3 | Berwick Rangers |
Falkirk | 4 – 0 | Newton Stewart |
Vòng Hai
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 2 – 0 | St Mirren |
Airdrieonians | 3 – 0 | East Fife |
Albion Rovers | 2 – 0 | East Stirlingshire |
Alloa Athletic | 0 – 2 | Motherwell |
Berwick Rangers | 2 – 3 | Queen of the South |
Buckie Thistle | 1 – 5 | Ayr United |
Cowdenbeath | 0 – 1 | Greenock Morton |
Dundee | 0 – 2 | Rangers |
Forfar Athletic | 2 – 4 | Falkirk |
Hamilton Academical | 2 – 2 | Kilmarnock |
Hibernian | 4 – 2 | Queen’s Park |
Partick Thistle | 0 – 2 | Clyde |
Raith Rovers | 0 – 1 | Hearts |
St Johnstone | 1 – 2 | Montrose |
Stirling Albion | 1 – 1 | Celtic |
Wigtown & Blanoch | 1 – 3 | Third Lanark |
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Celtic | 3 – 0 | Stirling Albion |
Kilmarnock | 0 – 2 | Hamilton Academical |
Vòng Ba
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 5 – 5 | Motherwell |
Airdrieonians | 0 – 4 | Hibernian |
Clyde | 8 – 3 | Ayr United |
Falkirk | 2 – 3 | Celtic |
Hearts | 3 – 1 | Montrose |
Greenock Morton | 1 – 4 | Rangers |
Queen of the South | 2 – 0 | Albion Rovers |
Third Lanark | 1 – 0 | Hamilton Academical |
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Motherwell | 1 – 6 | Aberdeen |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clyde | 1 – 2 | Third Lanark |
Hearts | 2 – 1 | Queen of the South |
Hibernian | 1 – 1 | Aberdeen |
Rangers | 2 – 0 | Celtic |
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 2 – 0 | Hibernian |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Rangers | v | Hearts |
---|---|---|
Derek Grierson 44' John Prentice 75' |
Jimmy Wardhaugh 11' |
Khán giả: 116,262
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Aberdeen | v | Third Lanark |
---|---|---|
Yorston 32' 71' | Wattie Dick 30' |