Bước tới nội dung

Broye-Vully

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Broye-Vully
District de la Broye-Vully
—  Huyện  —
Vị trí của Broye-Vully
Broye-Vully trên bản đồ Thế giới
Broye-Vully
Broye-Vully
Quốc gia Thụy Sĩ
Bang Vaud
CapitalPayerne
Thủ phủPayerne Sửa dữ liệu tại Wikidata
Múi giờCET (UTC 1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC 2)
Số đô thị52

Broye-Vully là một huyện ở bang Vaud của Thụy Sĩ. Huyện này gồm các đô thị sau:

Đô thị Dân số (31.12.2006) Diện tích km²
Avenches 2753 17,54
Bellerive 585 2,25
Brenles 173 3,85
Bussy-sur-Moudon 180 3,09
Carrouge 875 5,43
Cerniaz 53 1,77
Chabrey 221 3,95
Champtauroz 124 3,05
Chavannes-sur-Moudon 208 5,15
Chesalles-sur-Moudon 154 1,65
Chevroux 383 4,37
Combremont-le-Grand 283 6,61
Combremont-le-Petit 381 5,73
Constantine 274 2,83
Corcelles-le-Jorat 421 7,94
Corcelles-près-Payerne 1850 12,19
Cremin 56 1,63
Cudrefin 1033 15,83
Curtilles 288 4,94
Dompierre 252 3,22
Faoug 636 3,47
Forel-sur-Lucens 162 2,84
Grandcour 762 10,12
Granges-près-Marnand 1200 6,95
Henniez 240 2,63
Hermenches 319 4,76
Lovatens 149 3,45
Lucens 2168 6,27
Marnand 151 2,24
Missy 277 3,10
Montmagny 166 3,77
Moudon 4333 15,68
Mur 188 1,78
Oleyres 228 1,92
Oulens-sur-Lucens 48 1,59
Payerne 7844 24,19
Prévonloup 136 1,84
Ropraz 358 4,82
Rossenges 54 1,08
Sarzens 65 1,45
Sassel 156 3,35
Seigneux 287 3,72
Syens 134 2,53
Trey 233 3,80
Treytorrens (Payerne) 118 3,06
Vallamand 382 2,36
Villars-Bramard 120 3,20
Villars-le-Comte 145 4,22
Villars-le-Grand 298 4,21
Villarzel 368 7,66
Vucherens 513 3,26
Vulliens 420 6,64
Total (52) 33.205 264,98

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]